Có 2 kết quả:
次大陆 cì dà lù ㄘˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ • 次大陸 cì dà lù ㄘˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
subcontinent (e.g. the Indian subcontinent)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
subcontinent (e.g. the Indian subcontinent)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0